Kết quả tra cứu mẫu câu của ギャング
ギャング
の
一団
が
金
を
盗
んだ。
Một nhóm xã hội đen đã lấy trộm tiền.
ギャング仲間
のたまり
場
のある
地区
Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.
ギャング仲間
の
間
では
ダン
で
通
っていた。
Trong số các băng đảng xã hội đen anh ta đi qua Dan.
ギャング
たちは
銀行
から
数千ドル
を
奪
った。
Bọn côn đồ cướp ngân hàng hàng nghìn đô la.