Kết quả tra cứu mẫu câu của ギラギラ
ギラギラ
した
光
Ánh sáng lấp lánh chói chang .
ギラギラ
とまぶしい
ネオン
の
光
Ánh đèn nêon chói mắt
太陽
は
ギラギラ
と
我々
に
照
りつけた。
Mặt trời chiếu xuống chúng tôi.
夏
の
太陽
が
ギラギラ
と
我々
に
照
りつけた。
Mặt trời mùa hè chiếu xuống chúng tôi.