Kết quả tra cứu mẫu câu của ギリギリ
ギリギリ
のところで
間
に
合
う。
Tôi chỉ làm cho nó dưới dây.
費用
は
ギリギリ
まで
切
り
詰
められた。
Ngân sách đã bị cắt giảm đến tận xương.
学校に遅れそうだったが、ギリギリで間に合った
Có vẻ đến trường sẽ bị muộn nhung đã vùa kịp thời gian