Kết quả tra cứu mẫu câu của ギリシア
ギリシア人
もよく
魚
を
食
べる。
Người Hy Lạp ăn rất nhiều cá.
ギリシア人
はいくつもの
神
を
崇拝
した。
Người Hy Lạp từng thờ một số vị thần.
ギリシア人
は
昔大競技会
を
開
いていた。
Người Hy Lạp từng tổ chức một cuộc họp thể thao lớn.
今ギリシア
に
金融恐慌
なんだって。
Tôi nghe nói bây giờ có cuộc khủng hoảng tài chính ở Hy Lạp.