Kết quả tra cứu mẫu câu của クォーターバック
クォーターバック
が
見事
な
フォワードパス
を
決
めた。
Quarterback đã thực hiện một đường chuyền bóng tiến lên tuyệt vời.
チーム
の
クォーターバック
は
試合
の
流
れを
コントロール
し、
重要
な
役割
を
果
たします。
Tiền vệ của đội kiểm soát nhịp độ trận đấu và đóng vai trò quan trọng.
フットボール
の
試合
で、
クォーターバック
は
エンドラン
を
試
みて
サイドライン
を
駆
け
抜
けました。
Trong trận bóng bầu dục, tiền vệ đã thử đột biên và chạy dọc theo đường biên.