Kết quả tra cứu mẫu câu của クラウン
クラウン歯車
Bánh răng Crown
クラウン
が
取
れました。
Tôi đã mất vương miện.
女王
の
クラウン
は
黄金
でできています。
Vương miện của Nữ hoàng được làm bằng vàng.
新
しい
クラウン
をかぶせる
必要
があります。
Bạn phải có một vương miện mới.