Kết quả tra cứu mẫu câu của クラシックカー
彼
は
クラシックカー
の
インシュージアスト
で、
毎年イベント
に
参加
しています。
Anh ấy là một người say mê xe cổ và tham gia các sự kiện hằng năm.
どんなに
高
くてもあの
クラシックカー
を
手
に
入
れたい。
Tôi muốn có được chiếc xe cổ điển đó cho dù nó đắt đến đâu.
トム
さんはまさか、
自分
の
クラシックカー
を
売
るのを
検討
するとはお
思
いません。
Tôi nghi ngờ rằng Tom sẽ bao giờ tính đến việc bán chiếc xe cổ của mình.