Kết quả tra cứu mẫu câu của クラブ
クラブ
に
入
りませんか。
Bạn sẽ tham gia câu lạc bộ của chúng tôi chứ?
クラブ
の
メンバー
は50
人
です。
Có 50 thành viên trong câu lạc bộ.
クラブ
で
合宿
がある。
Có một trại huấn luyện với câu lạc bộ.
クラブ
の
後輩
の
指導
に
当
たる
Đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ