Kết quả tra cứu mẫu câu của クラブ活動
クラブ活動
は
毎日
ありますか。
Có luyện tập mỗi ngày không?
放課後クラブ活動
に
残
る
子供
が
多
い。
Nhiều trẻ em ở lại sau giờ học để tham gia các hoạt động câu lạc bộ.
勉強
も
クラブ活動
もよくやり
彼
はいい
生徒
の
典型
だ
Anh ấy là một sinh viên điển hình vì học tập và tham dự hoạt động của câu lạc bộ rất tốt.
私
たちの
クラブ活動
は
常
に
彼
の
行動
でだめにされている。
Các hoạt động câu lạc bộ của chúng tôi luôn luôn bị hư hỏng bởi hành vi của anh ấy.