Kết quả tra cứu mẫu câu của クララ
クララ
はなかなかの
仕事
をしている。
Clara đang làm rất tốt.
クララ
の
責任感
の
無
さには
頭
に
来
る。
Sự thiếu trách nhiệm của Clara khiến tôi phát điên.
クララ
は
注目
に
値
する
情報
を
日誌
に
書
き
留
める
Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý
これ
クララ叔母
さんのと
同
じ
ネックレス
じゃない?
Đây không phải là sợi dây chuyền mà dì Clara đeo sao?