Kết quả tra cứu mẫu câu của クリップ
クリップ
で
留
まる
Đóng lại bằng kẹp
ヘア・クリップ
Kẹp tóc
ペーパー・クリップ
Kẹp giấy
誰
かが
ペン
とか
クリップ
のことで
神経質
になってきたら、それは
気
が
触
れ
出
したという
立派
な
前触
れである。
Khi ai đó trở nên loạn thần về bút và kẹp giấy, đó là một dấu hiệu chắc chắnchúng đang nứt ra.