Kết quả tra cứu mẫu câu của クリーム
クリーム・オブ・ポテト・スープ
Súp khoai tây pha kem
クリーム
を
手
のひらで
延
ばす
Cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra
クリーム
を
使
い
切
ってしまった。
Chúng tôi đã hết kem.
クリーム
がたっぷりかかった
菓子
Bánh kẹo có nhiều kem .