Kết quả tra cứu mẫu câu của クルクル
〜を
筒状
に
クルクル巻
く
Cuộn ~ theo hình ống .
彼
は
言
うことが
クルクル変
わる
Anh ấy luôn thay đổi ý kiến .
若
い
女性
の
間
で、
前髪
を
クルクル
させるのは、
モード
ではない。
Nó không phải là chế độ dành cho các cô gái trẻ để uốn tóc mái.