Kết quả tra cứu mẫu câu của クレーム
クレーム
を
処理
する
Giải quyết khiếu nại
クレーム受
け
入
れ
拒否
Từ chối chấp nhận khiếu nại (bác khiếu nại)
クレーム
は
来
ていないので、よくできているということではないかと
思
います。
Tôi cho rằng chúng tôi đang làm một công việc khá tốt vì không có ai phàn nàn.
クレーム
がないからといってお
客
さまが
満足
しているとは
限
らないのです。
Chỉ vì không có bất kỳ phàn nàn nào, không nhất thiết có nghĩa làkhách hàng là nội dung.