Kết quả tra cứu mẫu câu của クロスワードパズル
クロスワードパズル
をするために、その
雑誌
を
毎週買
っている
Để làm các ô chữ đố, hàng tuần tôi đã mua tờ tạp chí đó
彼
は
クロスワードパズル
を
解
くのに
熱中
している。
Anh ấy đang tham gia vào việc giải ra một trò chơi ô chữ.
彼
はその
クロスワードパズル
を
簡単
に
解
いた。
Anh ấy đã giải ô chữ một cách dễ dàng.
彼女
の
祖父
は1
日
にひとつ、
時間
つぶしに
クロスワードパズル
を
解
く
Ông của cô ấy cả ngày giết thời gian bằng việc giải ô đố chữ.