Kết quả tra cứu mẫu câu của クローク
クローク係
Người chịu trách nhiệm giữ đồ
クローク
で
並
んで
待
つ
Xếp hàng ở phòng giữ đồ
クローク
にかばんを
預
ける
Gửi cặp sách trong trong phòng giữ đồ .
私
は
鞄
と
傘
を
クローク
に
預
けた。
Tôi kiểm tra cặp và ô của mình trong phòng áo choàng.