Kết quả tra cứu mẫu câu của グラント
グラント
はすごく
モテモテ
だった。
Grant cực kỳ nổi tiếng.
軍隊
は
グラント総司令官
のもとで
南部軍
と
戦
った。
Quân đội đã chiến đấu với Grant để chống lại quân miền Nam.
20
日
と21
日
の
午後
を
空
けてありますので、この2
日間
のいずれかに
グラント様
とお
会
いしたいと
考
えています。
Tôi đã có sẵn hàng vào chiều ngày 20 và ngày 21, và tôi muốnđể biết liệu ông Grant có sẵn sàng cho một cuộc họp về một trong haingày.