Kết quả tra cứu mẫu câu của ケア
患者
の
ケア
Chăm sóc bệnh nhân
ネイル・ケア
Chăm sóc móng .
死
にゆく
人
の
ケア
Chăm sóc người sắp mất
看護師
たちが
緩和ケア
についてもっとよく
知
るための
講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau