Kết quả tra cứu mẫu câu của ケネディ
ケネディ空港
まで
頼
むよ。
Sân bay Kennedy, làm ơn.
ケネディ氏
は、
私達
の
ミス
を
指摘
しました。
Ông Kennedy đã chỉ ra những sai lầm của chúng tôi.
私
は
ケネディ氏
と
会
う
約束
をとりつけました。
Tôi đã có một cuộc hẹn với ông Kennedy.
J.F.
ケネディ
は
アーリントン墓地
に
埋葬
された。
J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.