Kết quả tra cứu mẫu câu của ケビン
ケビン
は
カナダ
に
行
くことをあきらめました。
Kevin đã từ bỏ ý định đến Canada.
ケビン
はいなかの
叔母
の
手
で
育
てられた。
Kevin được nuôi dưỡng bởi dì của mình trong nước.
ケビン
は
英語教師
になる
前
、
言語学
を
勉強
した
Kevin đã học môn ngôn ngữ học trước khi trở thành giáo viên tiếng Anh
ケビン
は
ダイヤモンド
の
指輪
を
買
って
今晩キム
に
結婚
を
申
し
込
もうとしてる。
Kevin đã mua một chiếc nhẫn kim cương và sẽ trả lời câu hỏi cho Kimđêm nay.