Kết quả tra cứu mẫu câu của ケート
ジーン
と
ケート
は
双子
だ。
Jean và Kate là chị em sinh đôi.
その
部屋
は
ケート
が
掃除
したのではありません。
Căn phòng không được dọn dẹp bởi Kate.
スティーブ
は
ケート
と
一緒
に
学校
に
行
く。
Steve đến trường với Kate.
座
りなさい、
ケート
。
Ngồi xuống, Kate.