Kết quả tra cứu mẫu câu của ゲリラ
ゲリラ・コマンド攻撃
Tấn công biệt động du kích
ゲリラ・キャンプ
で
一緒
に
訓練
をする
Cùng tập luyện trong trại quân du kích .
彼
は
ゲリラ
の
一隊
に
要撃
された。
Anh ta bị một nhóm du kích làm nô lệ.
今朝
は
ゲリラ雪
で、
道路
が
真
っ
白
になっていた。
Sáng nay tuyết rơi bất chợt khiến con đường trắng xóa.