Kết quả tra cứu mẫu câu của ゲリラ
ゲリラ・コマンド攻撃
Tấn công biệt động du kích
ゲリラ・キャンプ
で
一緒
に
訓練
をする
Cùng tập luyện trong trại quân du kích .
彼
は
ゲリラ
の
一隊
に
要撃
された。
Anh ta bị một nhóm du kích làm nô lệ.
思
いがけない
ゲリラ
の
反撃
が
政府軍
の
撤退
を
余儀
なくさせた。
Đợt phản kích bất ngờ của quân du kích đã buộc quân đội chính phủ phải rút lui.