Kết quả tra cứu mẫu câu của ゲームセンター
ゲームセンター
を
見
て
回
る
Nhìn xung quanh các điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng điện tử)
ゲームセンター
で
遊
ぶ
金
が
欲
しい
Muốn có tiền để chơi ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử)
その
ゲームセンター
はこの
町
の
一番
の
呼
び
物
だ
Điểm chơi trò chơi điển tử (quán điện tử, hàng điện tử) đó là nơi thu hút nhất ở thị trấn này
彼
は
ゲームセンター
で
プライズゲーム
に
挑戦
した。
Anh ấy đã thử chơi trò gắp quà ở trung tâm trò chơi.