Kết quả tra cứu mẫu câu của コック
コック
はその
肉
を
焼
いた。
Đầu bếp nướng thịt.
コック
として
彼
は
別格
だ。
Là một đầu bếp, anh ấy tự đứng trong lớp học.
コック
さんは
少
しもかけていない。
Người đầu bếp đã không đặt bất kỳ thứ gì vào nó.
コック
は
家族
に
長年仕
えた。
Người đầu bếp đã phục vụ gia đình trong nhiều năm.