Kết quả tra cứu mẫu câu của コニャック
コニャック
を
一杯飲
む
Uống một ly rược cô-nhắc
コニャック
を
一滴
たらした
紅茶
Hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc
彼
に
コニャック
を
持
っていったの?
Bạn mang cho anh ấy một ít cognac?
年代
ものの
コニャック
Rược cô-nhắc lâu năm