Kết quả tra cứu mẫu câu của コネ
仕事上
の
コネ
Mối quan hệ trên công việc .
政治家
との
コネ
Mối liên hệ với nhà chính trị
俺
には
何
の
コネ
もないから、
就職
するのが
大変
だ。
Tìm kiếm việc làm của tôi thực sự đang trở nên khó khăn. Tôi không có bất kỳ mối liên hệ nào.
彼
は
父親
の
コネ
のおかげで
職
を
得
た。
Anh ấy có được công việc nhờ sự kết nối của cha mình.