Kết quả tra cứu mẫu câu của コブ
コブ
、
今
の
秘書
だけど、
コブ
だけがこの
事務所
で
彼
に
耐
えられる
人間
なの。
Jane Cobb, thư ký hiện tại của anh ấy, là người duy nhất trong văn phòng có thểđứng anh ta.
コブ女史
が
帰
ってくる
日
が
待
ち
遠
しいよ。ほんとに。
Tôi đang mong chờ ngày cô Cobb trở lại, tôi có thể nói với bạn.
コブ
さんの
帰
るのを
待
ちわびている
唯一
の
人間
、ということです。
Người duy nhất mong đợi sự trở lại của Cô Cobb.
コブ
さんがいない
間
あなたの
通信事務
の
仕事
をしてくれることになります。
Cô ấy sẽ nhìn thấy thư từ của bạn khi cô Cobb đi vắng.