Kết quả tra cứu mẫu câu của コレクション
コレクション
も
度
が
過
ぎて
最近
は
自分
の
寝
る
場所
もなくなる
始末
だ。
Sưu tập nhiều thứ quá, gần đây đến chỗ ngủ còn chả còn.
私
の
コレクション
は
彼
のものと
比較
すれば
取
るに
足
らない。
So với anh ấy, bộ sưu tập của tôi chẳng là gì cả.
切手
の
コレクション
はもってないけど、
日本
の
葉書
きの
コレクション
をもっている。それを
口実
として、
彼女
を
私
の
家
に
誘
うことができると
思
う。
Tôi không có bộ sưu tập tem, nhưng tôi có bộ sưu tập bưu thiếp của Nhật Bảnmà tôi có thể sử dụng như một cái cớ để mời cô ấy.
シャネル
の
コレクション
を
趣味
にしている
人
を「
シャネラー
」という。
Họ gọi những phụ nữ có sở thích sưu tập hàng hiệu Chanel là "Chanellers".