Kết quả tra cứu mẫu câu của コンクリートブロック
彼
は
ハンマー
で
コンクリートブロック
を
粉々
にした。
Anh ta dùng búa đập vỡ khối bê tông.
手押
し
車
を
上手
に
使
って、
コンクリートブロック
を
運
んでいる。
Một chiếc xe cút kít lấp đầy hóa đơn di chuyển các khối bê tông.