Kết quả tra cứu mẫu câu của コンクール
コンクール
で
賞
を
取
れるかどうかは
事前
の
練習次第
だ。
Bạn có thể giành được giải thưởng tại cuộc thi hay không phụ thuộc vào quá trình luyện tập của bạnTới trước.
この
コンクール
は
多
くの
音楽家
の
登竜門
となってきた.
Thành công ở cuộc thi này là bước khởi đầu cho sự thành công trong nghề nghiệp của rất nhiều nhạc sĩ .
ピアノ・コンクール
で
私
が
第
1
位
になるなんて
夢想
だにしなかった。
Tôi chưa bao giờ mơ rằng mình sẽ đạt giải nhất trong cuộc thi piano.
私
はその
コンクール
に
参加
した。
Tôi đã tham gia cuộc thi.