Kết quả tra cứu mẫu câu của コンサルタント
どの
コンサルタント
を
使
うかと
言
う
議論
が
何時間
も
続
いた。
Cuộc tranh luận về việc sử dụng nhà tư vấn nào đã diễn ra trong nhiều giờ.
僕
は
コンサルタント
として
働
いている。
Tôi làm việc như một nhà tư vấn.
おもちゃ
コンサルタント
の
方々
が
甲斐甲斐
しく
働
く
姿
がとても
印象的
でした。
Nhìn thấy các nhân viên tư vấn đồ chơi làm việc hăng say cũng để lại ấn tượng mạnh.
システム・コンサルタント
Cố vấn hệ thống