Kết quả tra cứu mẫu câu của コンパ
彼
らの
都合
が
合
う
日
に
新歓コンパ
をしたいと
思
います
Chúng tôi muốn tổ chức tiệc chào mừng thành viên mới khi thuận tiệncho họ.
「ええと、その
合コン
というのはつまり
・・・
」「
普通
の
コンパ
だよ」
"Ơ, cái thứ 'tiệc trộn' đó là ..." "Chỉ là một cuộc tụ họp bình thường thôi."