Kết quả tra cứu mẫu câu của コンピューター
コンピューター
の
普及
。
Sự lan rộng của máy tính.
コンピューター
に
データ
をいれる。
Tôi nạp dữ liệu vào máy tính.
コンピューター
は
複雑
な
機械
だ。
Máy tính là một cỗ máy phức tạp.
コンピューター
が
故障
したんです。
Máy tính bị hỏng.