Kết quả tra cứu mẫu câu của コンマ
コンマ
で
区切
った(
複数
の)
キーワード
を
打
ち
込
む
Đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy .
コンマ
で
文
を
次々
につないではいけない。
Đừng chạy câu của bạn bằng dấu phẩy.
別
の
段落
で
彼
は
コンマ
を1つ
入
れた。
Trong một đoạn văn khác, anh ta đặt dấu phẩy.