Kết quả tra cứu mẫu câu của コーヒーカップ
コーヒーカップ
の
持
ち
手
が
壊
れてしまった。
Tay cầm của cốc cà phê đã bị gãy.
コーヒーカップ
が2
個
、
到着時
に
壊
れていました。
Hai trong số những tách cà phê được tìm thấy đã bị hư hỏng khi đến nơi.
朝
、
コーヒーカップ
に
入
れた
温
かい
コーヒー
を
飲
むのが
楽
しみです。
Tôi rất mong đợi được uống cà phê nóng trong tách cà phê vào mỗi buổi sáng.
私
は
コーヒーカップ
を
花
びんとして
使
っています。
Tôi sử dụng cốc cà phê làm bình hoa.