Kết quả tra cứu mẫu câu của コーヒーショップ
コーヒーショップ
はどこですか。
Quán cà phê ở đâu?
その
コーヒーショップ
は
エアコン
が
修理中
の
間
は
閉店
です。
Quán cà phê đóng cửa trong khi máy lạnh đang được sửa chữa.
今朝
、
コーヒーショップ
でとても
熱
い
ダブルエスプレッソ
を
飲
んだ。
Tôi đã uống một tách espresso đôi rất nóng tại quán cà phê sáng nay.
以前
その
公園
の
近
くに
コーヒーショップ
があった。
Trước đây có một quán cà phê gần công viên.