Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴマ
純正ゴマ油
Dầu vừng tinh khiết .
彼
は、
ゴマ
すりだ。
Anh ấy là một người đánh bóng táo.
プレーン
と
ゴマ
、
ケシ
の
実
、
シナモン・レーズン
があります
Chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô
彼
はいろいろ
ゴマ
をすったが、
無駄
だった。
Anh ta đã đánh bóng quả táo một cách vô ích.