Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴミ箱
トム
はりんごの
芯
を
ゴミ箱
に
捨
てた。
Tom ném lõi táo vào thùng rác.
彼
は
紙
を
握
りつぶして、
ゴミ箱
に
投
げた。
Anh ấy vò nát tờ giấy và ném vào thùng rác.
息子
の
部屋
は
部屋
というより
ゴミ箱
だ。
Phòng của con trai tôi thay vì gọi là phòng thì gọi là thùng rác mới đúng.
母親
ともあろうものが、
生
まれた
自分
の
子供
を
ゴミ箱
に
捨
てるとは、まったく
恐
ろしい
話
だ。
Một người làm mẹ mà lại vứt bỏ đứa con mình vào sọt rác thì thật là khủng khiếp.