Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴルフクラブ
彼
は
ゴルフクラブ
の
メンバー
です。
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ gôn.
私
は
ゴルフクラブ
に
入会
するつもりです。
Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ chơi gôn.
彼女
は
ゴルフクラブ
に
入会
を
申
し
込
んだ。
Cô ấy đã đăng ký trở thành thành viên của một câu lạc bộ chơi gôn.
いくつかの
ゴルフクラブ
の
会員券
を
持
っている
Có thẻ hội viên của một số câu lạc bộ chơi golf .