Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴルフコース
この
近
くに
ゴルフコース
がありますか。
Có sân gôn nào gần đây không?
トム
の
自由時間
のほとんどは
ゴルフコース
で
費
やしている。
Hầu như toàn bộ thời gian rảnh rỗi của Tom đều dành cho sân gôn.
彼
の
家
の
芝生
はあまりにも
美
しく、まるで
ゴルフコース
のようだ
Bãi cỏ nhà anh ấy đẹp đến nỗi, trông giống hệt một sân gôn vậy