Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴルフ場
この
ゴルフ場
は
会員制
になっています。
Sân gôn này không mở cửa cho những người không phải là thành viên.
この
ゴルフ場
は
アマ
に
限
らず、
プロ
にも
難
しいです。
Sân gôn này khó không chỉ đối với những người nghiệp dư, mà còn đối với những người chuyên nghiệp nhưTốt.
私
は
クラブ
か
ゴルフ場
で
時
たま
彼
に
出会
う。
Tôi gặp anh ấy trong những dịp ở câu lạc bộ hoặc ở các đường gôn.
ゴルフ会員券
とは、もともと
ゴルフ
が
好
きでいつも
楽
しく
ゴルフ
を
プレー
したい
人
が
集
まって
皆
で
ゴルフ場
を
作
りたいと
言
う
願望
から
始
まりました
Thẻ hội viên chơi golf xuất phát từ việc một số người yêu thích môn golf, muốn được chơi golf thường xuyên đã tập họp lại để xây dựng một sân golf