Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴロゴロ
ゴロゴロ
してばかりいないで
少
しは
体
を
動
かしたら?
Đừng có nằm đấy mà hãy vận động một chút đi
目
が
ゴロゴロ
します。
Mắt tôi có sạn.
日曜
は
家
で
ゴロゴロ
しているのが
一番
だ。
Không có gì bằng được ở nhà vào chủ nhật.
うまいもの
食
べて
ゴロゴロ
して...あ
ー
、
極楽極楽
Được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường .