Kết quả tra cứu mẫu câu của ゴールデンウィーク
ゴールデンウィーク
の
間中家
にいる
Ở nhà trong suốt tuần lễ vàng
ゴールデンウィーク
の
計画
を
立
てます
Lập kế hoạch cho tuần lễ vàng
ゴールデンウィーク
に
ハワイ
に
行
ったら、
日本人
だらけだった
Khi tôi đến Hawai vào tuần lễ vàng hầu hết là người Nhật
ゴールデンウィーク
は
人
が
多
いので、
旅行
はしません。せいぜい
レストラン
で
食事
するというところです。
Tuần lễ vàng sẽ rất đông nên chúng tôi không đi du lịch. Cùng lắm là đi ăn hàng thôi.