Kết quả tra cứu mẫu câu của サタデー
彼
はNBCの
サタデー・ナイト・ライブ
で
大当
たりを
取
りましたね。
Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong chương trình "Saturday Night Live" của NBC.
次
の
ミーティング
は
サタデー
に
予定
されている。
Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào thứ Bảy.