Kết quả tra cứu mẫu câu của サッカーチーム
サッカーチーム
は
夏
に
トレーニングキャンプ
を
行
う。
Đội bóng đá tổ chức trại huấn luyện vào mùa hè.
サッカーチーム
は11
人
の
選手
で
構成
される。
Một đội bóng đá bao gồm mười một cầu thủ.
サッカーチーム全体
が
優勝
して
浮
き
浮
きしてた。
Cả đội bóng đã ở trên chín tầng mây sau khi giành chức vô địch.
サッカーチーム
の
ロスター
には、
新
しい
選手
が
追加
された。
Một cầu thủ mới đã được thêm vào danh sách đội bóng đá.