Kết quả tra cứu mẫu câu của サッカー部
彼
は
サッカー部
の
レギュラー
だった。
Anh ấy là một thành viên thường xuyên của câu lạc bộ bóng đá.
彼
は
サッカー部
に
入
っている。
Anh ấy thuộc về câu lạc bộ bóng đá.
私
は
中学
のときは
サッカー部員
だった。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ bóng đá khi còn học trung học cơ sở.