Kết quả tra cứu mẫu câu của サファリ
夕方
にまた
サファリ
に
出掛
け、
夜
は
カバ
の
声
を
聞
きながら
眠
りについた。
Vào buổi tối, tôi lại đi chơi safari, vào ban đêm, tôi ngủ quên khi nghe thấytiếng rên rỉ của hà mã.
百獣
の
王
たる
ライオン
を
カメラ
におさめたいと
サファリ
に
参加
した。
Tôi đã tham gia một chuyến đi xem thú hoang dã với mong muốn chụp được hình sư tử, loài thú chúa tể của muôn loài.
彼女
は
野生動物
の
ウォッチング
が
好
きで、
毎年サファリ
に
出
かけます。
Cô ấy thích quan sát động vật hoang dã, năm nào cũng tham gia các chuyến thám hiểm để quan sát động vật.