Kết quả tra cứu mẫu câu của サボ
サボ
ったりしたら
・・・
、
内申
に
響
いてもおかしくないと
思
いませんか?
Nếu bạn cắt lớp hay gì đó ... sẽ không làm bạn ngạc nhiên nếu nó xuất hiện trênthẻ báo cáo của bạn, phải không?
講義
を
サボ
る
Trốn học
仕事
を
サボ
ったから
クビ
になった。
Anh ấy đã bị sa thải vì làm việc chểnh mảng.
学校
を
サボ
ること
Trốn học