Kết quả tra cứu mẫu câu của サマーキャンプ
サマーキャンプ
では、
彼女
が
私
の
班
の
責任者
になった。
Ở trại hè, cô ấy phụ trách nhóm mà tôi thuộc về.
私
たちは
サマーキャンプ
で
出会
った。
Chúng tôi gặp nhau ở trại hè.
子供
たちは
サマーキャンプ
で
楽
しい
時間
を
過
ごしました。
Bọn trẻ đã có khoảng thời gian vui vẻ ở trại hè.