Kết quả tra cứu mẫu câu của サロン
〜
サロン
Thẩm mỹ viện .
日焼
け
サロン
で
健康的
な
肌色
に
仕上
げた。
Tôi đã có được làn da nâu khỏe khoắn tại salon nhuộm da.
あなたの
サロン風
の
スカート
が
好
きです。
Tôi thích kiểu váy sarong của bạn.
メアリー
は
日焼
け
サロン
に
行
った。
Mary đến tiệm thuộc da.